STT
|
HỌ TÊN CB-GV
|
MÃ CBCC
|
HỌC VỊ
|
NGẠCH
|
GHI CHÚ
|
Bộ môn KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
|
|||||
01
|
Võ Duy Lân
|
10194
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1956- Trưởng khoa
|
02
|
Châu Ngọc Thạch
|
10195
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1960- Phó khoa
|
03
|
Nguyễn Văn Xê
|
10199
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1955- Trưởng BM
|
04
|
Trần Trung Anh Dũng
|
10202
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1964
|
05
|
Nguyễn Thị Thu Nga
|
10209
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1961- CVHT
|
06
|
Hàn Vân Phong
|
10210
|
Kỹ sư
|
GV
|
1951
|
07
|
Trần Văn Bảy
|
10200
|
Kỹ sư
|
GV
|
1962 – CVHT
|
08
|
Đỗ Phúc
|
10211
|
K.S GD
|
GV
|
1955- Trợ lý VTM- CVHT
|
09
|
Vũ Thị Tường Vân
|
10216
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1959- Phó BM
|
10
|
Châu Thị Kim Yến
|
10217
|
KS GD
|
GV
|
1959
|
11
|
Trần Ngọc Cẩn
|
10201
|
Cao học
|
GV
|
1965- Trợ lý ĐT- CT Công đoàn
|
Bộ môn KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
|
|||||
12
|
Đỗ Thanh Tâm
|
10196
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1959- Trưởng BM
|
13
|
Đào Thị Xuân Hương
|
10205
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1961
|
14
|
Lưu Văn Hồng
|
10203
|
Kỹ sư
|
|
1958
|
15
|
Phạm Thị Ánh Mẫn
|
10207
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1960
|
16
|
Nguyễn Thanh Vân
|
10214
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1963- CVHT
|
17
|
Lâm Thị Thu Vân
|
10213
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1960
|
Bộ môn KINH TẾ GIA ĐÌNH
|
|||||
18
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
10212
|
Tiến sĩ
|
GVC
|
1961- Trưởng BM
Trợ lý NCKH
|
19
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
10215
|
Thạc sĩ
|
GVC
|
1964
|
20
|
Phan Thị Khánh An
|
10197
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1963- CVHT
|
21
|
Phan Thị Ngọc Tuyết
|
10198
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1960- CVHT
|
22
|
Đỗ Thị Nga
|
10208
|
Kỹ sư
|
GV
|
1956
|
23
|
Nguyễn Thị Hương Lan
|
10206
|
Thạc sĩ
|
GV
|
1958- CVHT
|
24
|
Lê Thị Hoà Dịu
|
Nhân viên HĐ
|
Cử nhân cao đẳng
|
Cán bộ VP Khoa
|
1989
|
Tổng cộng có 24 CB-GV (14 nữ);
Học vị: 01 TS, 15ThS, 01 cao học, 07 KS/CN
Ngạch: 10 GVC, 13 GV, 01 GV Tr.H